Có 2 kết quả:
伤筋断骨 shāng jīn duàn gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄢˋ ㄍㄨˇ • 傷筋斷骨 shāng jīn duàn gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄢˋ ㄍㄨˇ
shāng jīn duàn gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄢˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer serious injury (idiom)
Bình luận 0
shāng jīn duàn gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄢˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer serious injury (idiom)
Bình luận 0